Có 2 kết quả:
老远 lǎo yuǎn ㄌㄠˇ ㄩㄢˇ • 老遠 lǎo yuǎn ㄌㄠˇ ㄩㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
very far away
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
very far away
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0